Có 2 kết quả:
統一規劃 tǒng yī guī huà ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ • 统一规划 tǒng yī guī huà ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ
tǒng yī guī huà ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
integrated program
Bình luận 0
tǒng yī guī huà ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
integrated program
Bình luận 0